Có 2 kết quả:

央及 yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ殃及 yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ

1/2

yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask
(2) to plead
(3) to beg
(4) to involve

yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bring disaster to