Có 2 kết quả:
央及 yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ • 殃及 yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask
(2) to plead
(3) to beg
(4) to involve
(2) to plead
(3) to beg
(4) to involve
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring disaster to
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh